phấn đấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn đấu+ verb
- to strive, to contard, to struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn đấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn đấu":
phân hiệu phân ủ phân ưu phần nhiều phiên hiệu phiền nhiễu - Những từ có chứa "phấn đấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 639